Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
élégie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thơ ca) khúc bi thương
  • (nghĩa rộng) lời ta thán
    • Fatiguer les gens par ses élégies continuelles
      làm người ta chán vì những lời ta thán liên tục
Related search result for "élégie"
  • Words pronounced/spelled similarly to "élégie"
    algie alogie
Comments and discussion on the word "élégie"