Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
édulcorer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (dược học) làm dịu vụ
  • làm dịu
    • édulcorer une triste nouvelle
      làm dịu một tin buồn
Related words
Comments and discussion on the word "édulcorer"