Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écumeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • écumeur de mers+ cướp biển, hải tặc
    • écumeur de marmites
      (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ăn bám
Related search result for "écumeur"
Comments and discussion on the word "écumeur"