Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écourter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cắt ngắn, rút ngắn
    • écourter les cheveux
      cắt tóc ngắn
    • écourter un discours
      rút ngắn bài nói
  • (thú y học) cắt đuôi (ngựa, chó)
Related search result for "écourter"
Comments and discussion on the word "écourter"