Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écorcheur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người lột da thú
  • (nghĩa bóng, thân mật) người bán hàng cứa cổ
  • (số nhiều, (sử học)) tụi cứa cổ (kẻ cướp thới kỳ chiến tranh trăm năm)
Comments and discussion on the word "écorcheur"