Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écluser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thủy lợi) ngăn (bằng) cống, xây cống ở (một khúc sông...)
  • (thủy lợi) cho (thuyền) qua âu
Comments and discussion on the word "écluser"