Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écliptique
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thiên (văn học)) hoàng đạo
tính từ
  • xem (danh từ giống đực)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xem éclipse 1
Comments and discussion on the word "écliptique"