Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éclectique
Jump to user comments
tính từ
  • (triết học) chiết trung
  • không chuyên thích cái gì; rộng
    • Être éclectique en fait de lecture
      đọc rộng đọc đủ loại sách
Related words
Comments and discussion on the word "éclectique"