Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écheniller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắt sâu, trừ sâu (cho cây)
  • (nghĩa bóng) bỏ phần có hại, gạn bỏ phần xấu đi
    • écheniller un texte
      bỏ những phần dở trong một bài văn, sửa bài văn cho hay hơn
Comments and discussion on the word "écheniller"