Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écailler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh vảy
    • écailler un poisson
      đánh vảy cá
  • tách vỏ (sò, trai)
  • làm bong, làm tróc
    • écailler des dorures
      làm tróc những chỗ mạ vàng
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trang trí bằng hình vảy cá
Related search result for "écailler"
Comments and discussion on the word "écailler"