Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éblouissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lóa mắt
  • sự thán phục
    • La moquerie s'est changée en éblouissement
      sự chế nhạo đổi thành sự thán phục
Comments and discussion on the word "éblouissement"