French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (kỹ thuật) sự gọt hết xờm (ở đồ đúc)
- sự xén mép thừa (giấy đóng sách)
- (nông nghiệp) sự xén rễ (khi bứng cây đưa trồng nơi khác)
- sự cắt vây (cá, khi làm cá)
- (y học) sự bỏ thịt thối (ở vết thương)
- sự gọt đường gờ chỗ nối (ở đồ gốm)