Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for át in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ám sát
án sát
át
ấn loát
ấn loát phẩm
đan lát
đã khát
đô sát
đất cát
đốp chát
đổ nát
đột phát
ban phát
bao quát
bài hát
bát
bát âm
bát đĩa
bát bửu
bát cú
bát chậu
bát chiết yêu
bát giác
bát giới
bát hương
bát mẫu
bát ngát
bát nháo
bát phẩm
bát phố
bát quái
bát sách
bát tiên
bát trân
bát tuần
bão cát
bò sát
bạo phát
bản hát
bốp chát
bồ tát
bộc phát
bội phát
bột phát
bi đát
ca hát
cát
cát đằng
cát bá
cát cánh
cát cứ
cát căn
cát hung
cát két
cát nhật
cát táng
cát tuyến
cát tường
cát vần
cảnh sát
cấp phát
cọ xát
củ soát
cố sát
cồn cát
chan chát
chà xát
chát
chát tai
chát xít
chí cha chí chát
chí chát
chạy thoát
chữ bát
chốc lát
chua chát
dát
dí nát
dứt khoát
dốt nát
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last