Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áp in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
giáp ranh
giáp sĩ
giáp trạng
giáp trận
giáp vụ
giáp xác
giải đáp
giải giáp
giải pháp
giảm áp
giảm huyết áp
giấy nháp
giấy ráp
giấy sáp
hành pháp
hợp pháp
hợp pháp hóa
hộ pháp
hiến pháp
hiến pháp hóa
huyết áp
huyết áp học
huyết áp kế
kí pháp
kháp
khí áp
khí áp kí
khí áp kế
khôi giáp
khử áp
khoa giáp
khoai sáp
kim tự tháp
láp nháp
lấm láp
lập pháp
lắp ráp
liếm láp
liệu pháp
luật pháp
nồi áp suất
ngáp
ngáp gió
ngữ pháp
ngữ pháp học
nham nháp
nháp
nhãn áp
nhãn áp đồ
nhãn áp kí
nhãn áp kế
nhấm nháp
nhất giáp
nhắm nháp
nhắp nháp
nhị giáp
pháp
pháp bảo
pháp chế
pháp danh
pháp hóa
pháp học
pháp lí
pháp lệnh
pháp ngữ
pháp nhân
pháp quan
pháp quy
pháp quyền
pháp sư
pháp thuật
pháp thuộc
pháp trị
pháp trường
phúc đáp
phạm pháp
phản hiến pháp
phấn sáp
phốp pháp
phi pháp
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last