Jump to user comments
verb
- To oppress
- áp bức các tộc người thiểu số
to oppress the ethnic minorities
- các dân tộc bị áp bức
the oppressed nations
noun
- oppression
- đả đảo nạn áp bức chủng tộc!
down with the racial oppression!
- kẻ áp bức và kẻ bị áp bức
the oppressor and the oppressed