Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ánh in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
anh ánh
ánh
ánh ỏi
ánh sáng
áo cánh
óng a óng ánh
óng ánh
ẩn lánh
ổ bánh mì
ăn cánh
đánh
đánh úp
đánh ống
đánh đai
đánh đàn
đánh đàng xa
đánh đá
đánh đáo
đánh đôi
đánh đùng
đánh đấm
đánh đầu
đánh đập
đánh đắm
đánh đẹp
đánh đụng
đánh đố
đánh đống
đánh đổi
đánh động
đánh điện
đánh đu
đánh đơn
đánh bài
đánh bão
đánh bò cạp
đánh bóng
đánh bạc
đánh bại
đánh bạn
đánh bạo
đánh bạt
đánh bả
đánh bẫy
đánh bật
đánh bể
đánh cá
đánh cắp
đánh cờ
đánh chác
đánh chén
đánh chết
đánh chuông
đánh chuyền
đánh cuộc
đánh dây thép
đánh gục
đánh gỉ
đánh giá
đánh gió
đánh giậm
đánh giặc
đánh giờ
đánh hôi
đánh hỏng
đánh hơi
đánh kem
đánh lừa
đánh máy
đánh môi
đánh mùi
đánh mất
đánh mộng
đánh nấm
đánh ngã
đánh nhau
đánh nhịp
đánh phá
đánh tháo
đánh thông
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last