Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ào ạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Mạnh, nhanh và dồn dập trên phạm vi lớn. Gió thổi ào ạt. Tiến quân ào ạt. Ào ạt như nước vỡ bờ.
Comments and discussion on the word "ào ạt"