Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for à in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
cà-rốt
cà-rốt
cài
cài nhài
càn
càn khôn
càn quét
càn quấy
càn rỡ
càng
càng cua
càng hay
cành
cành cạch
cành cạnh
cành chiết
cành cơi
cành ghép
cành giâm
cành là
cành lá
cành nhánh
cào
cào bằng
cào cào
càu cạu
càu nhàu
cày
cày ải
cày bừa
cày cấy
cày cục
cày chìa vôi
cày dầm
cày ngả rạ
cày vỡ
cá hàng chài
cá mù làn
cá tràu
cá vàng
các bà
các ngài
cánh gà
cánh màng
cáo già
cân bàn
cân móc hàm
cây bài
cây hàng
cũ càng
cò già
có tài
cóc vàng
cô nàng
công đoàn
công hàm
cù là
cúc vàng
cảm hàn
cảm hoài
cảng ngoài
cấm thành
cấu thành
cấy cày
cầm đài
cầm càng
cầm màu
cầu hàng không
cầu hoà
cầu tài
cầu tàu
cầu toàn
cẩm bào
cận lâm sàng
cắm nhà
cắn màu
cọc cà cọc cạnh
cọm già
cỏ gà
cỏ lào
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last